Có 4 kết quả:
处治 chǔ zhì ㄔㄨˇ ㄓˋ • 处置 chǔ zhì ㄔㄨˇ ㄓˋ • 處治 chǔ zhì ㄔㄨˇ ㄓˋ • 處置 chǔ zhì ㄔㄨˇ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to punish
(2) to handle
(3) to deal with (literary)
(2) to handle
(3) to deal with (literary)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to handle
(2) to take care of
(3) to punish
(2) to take care of
(3) to punish
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to punish
(2) to handle
(3) to deal with (literary)
(2) to handle
(3) to deal with (literary)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to handle
(2) to take care of
(3) to punish
(2) to take care of
(3) to punish
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0